Samsung HG55TS030AK Manual de Usario

Samsung Television HG55TS030AK

Lee a continuación 📖 el manual en español para Samsung HG55TS030AK (2 páginas) en la categoría Television. Esta guía fue útil para 4 personas y fue valorada con 4.5 estrellas en promedio por 2 usuarios

Página 1/2
5. Specifications
Model Name HG43TS030A HG50TS030A
Display Resolution 3840 x 2160 3840 x 2160
Screen Size
Measured Diagonally 108 cm 125 cm
Sound (Output) 20 W 20 W
Dimensions (W x H x D)
Body
With Stand
96.66 x 55.53 x 4.58 cm
96.66 x 60.24 x 21.39 cm
112.12 x 64.23 x 4.58 cm
112.12 x 68.94 x 21.39 cm
Weight
Without Stand
With Stand
11.0 kg
11.2 kg
13.3 kg
13.6 kg
Model Name HG55TS030A HG65TS030A
Display Resolution 3840 x 2160 3840 x 2160
Screen Size
Measured Diagonally 138 cm 163 cm
Sound (Output) 40 W 40 W
Dimensions (W x H x D)
Body
With Stand
123.50 x 70.63 x 4.58 cm
123.50 x 75.34 x 21.39 cm
145.39 x 82.94 x 4.58 cm
145.39 x 87.65 x 29.08 cm
Weight
Without Stand
With Stand
19.2 kg
19.4 kg
25.2 kg
25.5 kg
Model Name HG75TS030A
Display Resolution 3840 x 2160
Screen Size
Measured Diagonally 189 cm
Sound (Output) 40 W
Dimensions (W x H x D)
Body
With Stand
167.96 x 95.77 x 4.99 cm
167.96 x 100.51 x 30.49 cm
Weight
Without Stand
With Stand
38.8 kg
39.2 kg
1. List of Parts
The provided accessories may vary depending on the model.
123
Samsung Smart Remote & Batteries
(AA x 2)
(Not available in some locations)
One Connect One Invisible Connection
456
x 4
Power Cord Quick Setup Guide / Regulatory Guide
(Not available in some locations)
Wall Mount Adaptor
(65″-75: Not available)
7 8
AV IN Adapter
(Not available in some locations) Bending Cover
4. Wall Mount Kit Specifications (VESA)
Install your wall mount on a solid wall, perpendicular to the floor. When attaching to other building materials, please contact your
nearest dealer. If installing on a ceiling or slanted wall, TV may fall and result in severe personal injury.
Standard dimensions for wall mount kits are shown in the table below.
Samsung wall mount kits contain a detailed installation manual. All parts necessary for assembly are provided.
Do not install your wall mount kit while your TV is turned on. This may result in personal injury from electric shock.
Do not use screws that are longer than the standard dimension or do not comply with the VESA standard screw specifications.
Screws that are too long may cause damage to the inside of the TV set.
For wall mounts that do not comply with the VESA standard screw specifications, the length of the screws may differ depending
on the wall mount specifications.
Do not fasten the screws too firmly. This may damage the product or cause the product to fall, leading to personal injury.
Samsung is not liable for these kinds of accidents.
Samsung is not liable for product damage or personal injury when a non-VESA or non-specified wall mount is used or when the
consumer fails to follow the product installation instructions.
Do not mount the TV at more than a 15 degree tilt.
Always have two people mount the TV onto a wall.
TVWall mount
bracket
C
Wall mount Adapter
The shape of the wall mount adapters may differ depending on the model.
For 43-50 inch models, only two wall mount adapters can be installed, while four wall mount adapters are installed for 55-inch
models. However, no wall mount adapter is provided for inch models.65-75
TV size in
inches
VESA screw hole specs (A * B)
in millimetres C ( Standard Screwmm) Quantity
43
200 x 200
24-26
M8 4
50-55 27-29
65 400 x 300 24-26
75 400 x 400 26-28
2. Installing the LED TV Stand
Assembling the Stand, Components and One Invisible Connection
When installing the stand, use the provided components and parts.
Stand / Chân đế Holder-Cable Thanh gicáp / 
1
L
R
Place a soft cloth over the table to protect the TV, and then place the TV so that its screen faces down toward the table
surface.
Insert the Stands into the slot on the bottom of the TV.
Slide and assemble it to the end line in the direction of arrow.
Environmental Considerations
Operating Temperature
Operating Humidity
Storage Temperature
Storage Humidity
50°F to 104°F (1C to 40°C)
10% to 80%, non-condensing
-4°F to 113°F (-20°C to 4C)
5% to 95%, non-condensing
The design and specifications are subject to change without prior notice.
For information about the power supply, and more information about power consumption, refer to the label-rating attached to
the product.
You can see the label-rating attached to the bottom of the One Connect.
You can see the label-rating attached to the back of the TV. (For some models, you can see the label-rating inside the cover
terminal.)
6. Licenses
The terms HDMI and HDMI High-Definition Multimedia Interface, and the HDMI
Logo are trademarks or registered trademarks of HDMI Licensing LLC in the United
States and other countries.
Open Source License Notice
Open Source used in this product can be found on the following webpage. (http://opensource.samsung.com)
7. Suffix : Parental Rating - Thailand only (
)
Alphabet
Icon Description (Thai) Description (Eng)
(THA) (ENG)
Allow All - The broadcated rating value is not
classified
Preschool 

Content suitable for preschool aged
children 3-5 years old
Children 

Content suitable for children
between 6–12 years old
General   Content suitable for general
audiences
 PG 13
(PG-13)
 

 
 
Content suitable for people
aged 13 and above, but can be
watched by those who are under
the recommended age if parental
guidance is provided
 PG 18
(PG-18)


 
 
Content suitable for people
aged 18 and above, but can be
watched by those who are under
the recommended age if parental
guidance is provided
Adults 

Content unsuitable for children and
youngsters
2
3 4
5
10 cm
One Connect
NOTE
Make sure to distinguish between the front and back of each component when assembling them.
Make sure that at least two persons lift and move the TV.
3. Viewing the One Connect
55"-75":
43"-50":
Quick Setup Guide
Hưng dn Thiết lp Nhanh

To register this product please visit www.samsung.com
-00
4)VESA



Samsung

VESA

VESA
Samsung

VESASamsung

15



C


65-75

55

43-50

65-75



)A * B ( VESA

)( C
43
200 x 200
24-26
84
50-5527-29
65 400 x 30024-26
75 400 x 40026-28
[ Tiếng Việt ]
1. Danh sách các b phn
Các phụ kin đim có thkhác nhau y theo kiểu y.
1Điu khin từ xa Samsung Smart & Pin (AA x 2)
(Không có sẵn  mt s quc gia) 2One Connect
3One Invisible Connection 4y đin nguồn
5Hướng dẫn thiết lập nhanh / ớng dẫn quy định
(Không có sẵn  mt s quc gia) 6B điều hợp gắn ờng
(65″-75″: Không khả dụng)
7B chuyển đổi đầu o AV
(Không có sẵn  mt s quc gia) 8Bending Cover
2. Lp đt Chân đế TV LED
Lp ráp Chân đế, Linh kiện và One Invisible Connection
Khi lắp đặt chân đế, hãy sử dụng các chi tiết và b phận m theo.
Đặt mt miếng vải mm n bàn để bảo vệ TV, sau đó đặt TV sao cho n hình TVớng xung mặt n.
Cắm giá đỡ o khe nới TV.
Trượt lắp tấm dẫn ớng chân đế o hết cỡ theo chiềui n.
U Ý
Đảm bảo rằng bạn phân bit được mặt trước mặt sau của mỗi chi tiết khi lắp p chúng.
Đảm bảo rằng ít nhất hai nời nhấc và di chuyn TV.
3. Xem One Connect

1 

1
)AA x 2Samsung Smart

2
One Connect
3
One Invisible Connection
4

5


6

(
7
AV IN

8
Bending Cover
2LED








3
4. Các đc tính ca B Giá treo Tưng (VESA)
Lắp đặt g treon bức tường vững chắc, vng góc với sàn. Khi gắn o vật liệu khác vui lòng liên hệ đại gần nhất. Nếu lắp đặt lên
trần nhà hoặc ờng bnghng, TV th bịi và gây thương ch cá nn nghm trọng.
Kích thước chuẩn của b giá treo tường được th hin trong bảng bên dưới.
B giá treo ờng ca Samsung chứa sách ớng dẫn lắp đặt chi tiết. Tất cả các b phận cần thiết để lắp ráp đều đi kèm.
Kng nên lắp Bộ Giá treo khi đang bật TV.Việcy thể gây chấn thương do điện giật.
Kng sdụng đinh t i hơnch thước chuẩn hoc không tuân theo thông skỹ thuật về đinh vít chuẩn của VESA. Đinh t
dài quá sẽ thm hỏng bên trong của TV.
Với nhng g treo ờng không tuân theo thông s kthuật v đinh t chuẩn của VESA, đ dài của đinh t có thể khác nhau tùy
theo thông s kỹ thuật của gtreo tường.
Kng vặn cácc q chặt. Điều này th m hng sản phẩm hoặc m i sản phẩm, dẫn đến thương ch cá nn. Samsung
sẽ kng chịu trách nhiệm cho những trường hợp như vậy.
Samsung kng chịu trách nhiệm về những hỏng hay tổn thương của con người khi sử dng giá treo không theo chuẩn VESA
hoặc giá treo không phù hợp hay khi người tu ng không làm theo hướng dẫn lắp đặt sản phẩm.
Kng treo TV nghng q 15 đ.
Luôn phi hợp hai người để gắn TVn ờng.
TVB g treo
ờng
C
B điều hợp gắn ờng
Hình dạng của b điều hợp gắn tường có thể khác nhau y theo kiểu máy.
Đi với kiu máy 43-50 inch, ch th lắp đặt hai b điều hợp gắn ờng, trong khi có thlắp đặt bn b điều hợp gắn tường
các kiu máy 55 inch. Tuy nhiên, kiểu máy 65-75 inch không được cung cấp b điều hợp gắn ờng.
Kích thước TV
nh theo inch
Thông skỹ thuật lỗ vít VESA
(A * B) theo đơn vị milimet C (mm) Đinh t chuẩn Sợng
43
200 x 200
24-26
M8 4
50-55 27-29
65 400 x 300 24-26
75 400 x 400 26-28
5

HG43TS030AHG50TS030A

3840 x 2160 3840 x 2160


 108 125

 20 20



   
   
   
   



 
 
 
 

HG55TS030AHG65TS030A

3840 x 2160 3840 x 2160


 138 163

 40 40



   
   
   
   



 
 
 
 

HG75TS030A

3840 x 2160


 189

 40



   
   



 
 





401010450
80%10%
45-20113-4
 95% 5%


One Connect


6
The terms HDMI and HDMI High-Definition Multimedia Interface, and the HDMI
Logo are trademarks or registered trademarks of HDMI Licensing LLC in the United
States and other countries.
Open Source License Notice
Open Source used in this product can be found on the following webpage. (http://opensource.samsung.com)
5. Thông s k thut
Tên Kiểu y HG43TS030A HG50TS030A
Độ phân giải Màn nh 3840 x 2160 3840 x 2160
Kích thước Màn nh
Đo theo đường chéo 108 cm 125 cm
Âm thanh (Đầu ra) 20 W 20 W
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)
Thân máy
Có chân đế
96.66 x 55.53 x 4.58 cm
96.66 x 60.24 x 21.39 cm
112.12 x 64.23 x 4.58 cm
112.12 x 68.94 x 21.39 cm
Trọng lượng
Kng có chân đế
Có chân đế
11.0 kg
11.2 kg
13.3 kg
13.6 kg
Tên Kiểu y HG55TS030A HG65TS030A
Độ phân giải Màn nh 3840 x 2160 3840 x 2160
Kích thước Màn nh
Đo theo đường chéo 138 cm 163 cm
Âm thanh (Đầu ra) 40 W 40 W
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)
Thân máy
Có chân đế
123.50 x 70.63 x 4.58 cm
123.50 x 75.34 x 21.39 cm
145.39 x 82.94 x 4.58 cm
145.39 x 87.65 x 29.08 cm
Trọng lượng
Kng có chân đế
Có chân đế
19.2 kg
19.4 kg
25.2 kg
25.5 kg
Tên Kiểu y HG75TS030A
Độ phân giải Màn nh 3840 x 2160
Kích thước Màn nh
Đo theo đường chéo 189 cm
Âm thanh (Đầu ra) 40 W
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)
Thân máy
Có chân đế
167.96 x 95.77 x 4.99 cm
167.96 x 100.51 x 30.49 cm
Trọng lượng
Kng có chân đế
Có chân đế
38.8 kg
39.2 kg
Quy đnh v Môi trường
Nhiệt đVận hành
Độ ẩm Vậnnh
Nhiệt đBảo quản
Độ ẩm Bảo quản
50°F tới 104°F (10°C tới 40°C)
10% tới 80%, không tụ hơi ớc
-4°F tới 113°F (-20°C tới 4C)
5% tới 95%, không tụ hơi ớc
Thiết kế và các thông s kỹ thuật th thay đổi không thông báo trước.
Để biết tm thông tin về nguồn cung cấp điện và điện ng tiêu thụ, hãy tham khảo nn n trên sản phẩm.
Bạn có thxem nhãn định mức đượcn vào phía sau ca One Connect.
Bạn có thxem nhãn định mức đượcn vào phía sau ca TV. (Với mt s kiu y, ban th thấy nhãn định mức pa n
trong nắp đậy.)
6. Giy phép
The terms HDMI and HDMI High-Definition Multimedia Interface, and the HDMI
Logo are trademarks or registered trademarks of HDMI Licensing LLC in the United
States and other countries.
Open Source License Notice
Open Source used in this product can be found on the following webpage. (http://opensource.samsung.com)

Especificaciones del producto

Marca: Samsung
Categoría: Television
Modelo: HG55TS030AK
Color del producto: Black, White
Peso.: 2400 g
Ancho: 159 mm
Profundidad: 404 mm
Altura: 168 mm
Amable: IP-beveiligingscamera
Manual de usuario: Ja
Código de seguridad internacional (IP): IP66, IP67
Bluetooth: Nee
Formato de audio soportado: AAC-LC, ADPCM, LPCM, PCM
Stemcodecs: G.711, G.726
factor vorm: Doos
Soporte de colocación: Buiten
Tecnología de conectividad: Bedraad
red LAN: Ja
Método de montaje: Plafond/muur
Modos de vídeo compatibles: 720p
Resolución Máxima: 2592 x 1944 Pixels
Número total de megapíxeles: 5 MP
Formatos de compresión de vídeo: H.264, H.265, MPEG
Tipo de fuente de energía: DC, PoE
Salida de corriente (voltios): 28, 12
Iluminación mínima: 0.03 Lux
Número de cámaras: 1
Lector de tarjetas de memoria integrado: Ja
Tarjetas de memoria compatibles: MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC
Disco duro incorporado: Nee
Vision nocturna: Nee
Detección de movimiento por vídeo: Ja
Cifrado HTTPS: Ja
Sistema de audio: 2-weg
Capacidad de zoom: Ja
Micrófono, entrada de línea: Ja
Número de puertos Ethernet LAN (RJ-45): 1
Rango focal: 2.8 - 8 mm
Protección de contraseña: Ja
Consumo de energía (máx.): 19.1 W
Salidas de auriculares: 1
Tamaño del sensor óptico: 1/2.7 "
Estabilizador de imagen: Ja
Conexión para adaptador de red: Ja
Tipo de sensor de imagen: CMOS
Velocidad de obturación de la cámara: 1/33500 - 1/5 s
Micrófono incorporado: Ja
Memoria interna: 1024 MB
Resoluciones de gráficos compatibles: 1280 x 720 (HD 720),2592 x 1944,2688 x 1512
Estándar de red: IEEE 802.3af, IEEE 802.3at
Algoritmos de seguridad compatibles: EAP-TLS
Temperatura de almacenamiento: -40 - 65 °C
Máximo 30 cuadros por segundo: 30 fps
Protocolos de red compatibles: IPv4, IPv6 USGv6, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, QoS Layer 3 DiffServ, FTP, CIFS/SMB, SMTP, Bonjour, UPnP, SNMPv1/v2c/v3 (MIB-II), DNS, DynDNS, NTP, RTSP, RTP, SFTP, SRTP, TCP, UDP, IGMP, RTCP, ICMP, DHCP, ARP, SOCKS, SSH
Humedad de almacenamiento: 5 - 95 procent
filtro de dirección IP: Ja
Exploración progresiva: Ja
Memoria flash: 512 MB
Tipo de interfaz Ethernet: Gigabit Ethernet
Idiomas soportados: CHI (SIMPL), CHI (TR), DEU, ENG, ESP, FRE, ITA, JPN, KOR, POR, RUS
Calidad de servicio (QoS): Ja
yo codifico: IK10
Control PTZ: Ja
Modo día/noche: Ja
Número de apertura máxima: 1.2
Puertos RS-422: 1
Número de sensores: 1
Vídeo transmitido en vivo: Ja
Filtro de terminación de infrarrojos (IR): Ja
Entrada/salida de alarma: Ja
Consumo de energía (alimentación a través de Ethernet (PoE)): 20.4 W
Amplio rango dinámico (WDR): Ja
Wifi.: Nee
Consumo de energía (típico): 10.5 W
Temperatura de funcionamiento (TT): -40 - 60 °C
Humedad relativa de funcionamiento (VV): 10 - 100 procent
Código del Sistema Armonizado (SA): 85258900
Sistema de audio full duplex: Ja
Puertos RS-485: 1
Ángulo de visión de la lente, horizontal: 90 °
Tipo de notificación de alerta: E-mail
Interfaz de montura de lente: CS-aansluiting
Ángulo de visión de la lente, vertical: 67 °
Alarma activa de desmontaje no autorizado: Ja
Iris: Ja
Modo PTZ: Digitale PTZ
protocolos PTZ: Pelco-D
Puerto del bloque de terminales: Ja

¿Necesitas ayuda?

Si necesitas ayuda con Samsung HG55TS030AK haz una pregunta a continuación y otros usuarios te responderán




Television Samsung Manuales

Television Manuales

Últimos Television Manuales